Có 3 kết quả:

執行 zhí xíng ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ执行 zhí xíng ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ直行 zhí xíng ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ

1/3

Từ điển phổ thông

chấp hành, thực hiện, tiến hành

Từ điển Trung-Anh

(1) to implement
(2) to carry out
(3) to execute
(4) to run

Từ điển phổ thông

chấp hành, thực hiện, tiến hành

Từ điển Trung-Anh

(1) to implement
(2) to carry out
(3) to execute
(4) to run

zhí xíng ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to go straight
(2) straight forward
(3) fig. to do right